Tiểu sử thầy Thích Pháp Hòa là câu chuyện về một hành trình đầy tâm huyết và cống hiến cho Phật pháp. Không chỉ nổi tiếng trong nước, thầy còn được biết đến rộng rãi ở nhiều quốc gia khác nhờ những bài giảng sâu sắc và dễ hiểu, mang lại nguồn cảm hứng và sự bình an cho hàng triệu Phật tử. Bài viết này của Tiểu Sử QH sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hành trình tu tập và những đóng góp quý báu của thầy Thích Pháp Hòa.
Thầy Thích Pháp Hòa Là Ai?
- Thầy Thích Pháp Hòa sinh năm 1974 tại Cần Thơ, là con trưởng trong một gia đình có hai người con trai. Năm 12 tuổi, thầy theo gia đình sang Canada định cư. Năm 15 tuổi, thầy chính thức xuất gia, bắt đầu hành trình tu tập và theo đuổi con đường Phật pháp.
- Thầy Thích Pháp Hòa từng giữ chức vụ trụ trì Tu Viện Trúc Lâm (2006) và Tu Viện Tây Thiên (2007). Dù sống và hoạt động tại Canada, thầy vẫn được nhiều Phật tử trong và ngoài nước biết đến thông qua các video bài giảng pháp được chia sẻ rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.
Kiến thức uyên thâm và sự kính trọng của Phật tử: Với vốn kiến thức uyên thâm về Phật pháp, được tích lũy qua quá trình tu học và rèn luyện, thầy Thích Pháp Hòa được nhiều Phật tử kính trọng và ngưỡng mộ. Thầy được xem như một “kho tàng sống” về ngôn ngữ và kinh hệ Phật giáo.
Tiểu Sử Về Con Đường Phật Pháp Của Thầy Thích Pháp Hòa
Duyên khởi với Phật pháp
Từ nhỏ, thầy Thích Pháp Hòa đã thể hiện duyên phận đặc biệt với Phật pháp. Năm 7 tuổi, trong một ngày rằm tháng giêng, thầy được người lớn dẫn đến chùa Ngọc Thuận ở Cần Thơ. Nhìn thấy mọi người đến chùa đều được gọi bằng những cái tên hay, thầy đã tò mò hỏi một vị sư già: “Sư ơi, sư con cũng muốn có tên đẹp”. Vị sư già cười hiền và bảo thầy quỳ xuống lạy Phật để được quy y. Hôm đó, thầy chính thức được quy y với pháp danh Huệ Tài.
Sau khi quy y, thầy Pháp Hòa tiếp tục thể hiện lòng thành tâm với Phật pháp khi xin được thờ Phật Thích Ca, Phật Di Lặc, Phật A Di Đà và Quan Thế Âm Bồ Tát. Vị sư già đã tìm cho thầy 4 hình Phật và căn dặn mỗi tháng phải phát nguyện ăn chay 10 ngày. Thầy Pháp Hòa chăm chỉ tuân theo lời dạy, được mẹ lập bàn thờ Phật tại nhà và hàng đêm đọc kinh, cúng dường.
Hành trình xuất gia và tu hành
- Năm 1989, khi đủ hạnh nguyên, thầy chính thức xuất gia tu hành dưới sự dìu dắt của thượng tọa Thích Thiện Tâm.
- Năm 1994, thầy được thọ ký tỳ kheo tại làng Mai (Pháp) trong sự kiện Đài giới đàn Hương Tích của thiền sư Thích Nhất Hạnh.
- Năm 1999, thầy được Thiền sư Thích Nhất Hạnh truyền đăng với bài kệ pháp: “Pháp đã trao lòng từ vàng thuở, hòa quang tiếp độ khắp quầng sân/Sen nở rạng ngời tròn chẳng nhiễm, độ hết muôn phương chốn hữu tình”.
- Năm 2006, thầy được tấn phong là trụ trì của Trúc Lâm Thiền Viện.
- Năm 2007, thầy làm trụ trì của Tây Phương Thiền Viện và được bầu làm Viện trưởng Viện nghiên cứu Phật học Edmonton (Canada).
Phong cách giảng dạy và tâm nguyện
- Những bài giảng của thầy Thích Pháp Hòa rất bình dị, mang đậm bản sắc dân tộc. Thầy luôn tâm niệm dùng cuộc đời mình như một cuốn kinh để truyền tải Phật pháp đến với mọi người. Thầy thường tụng kinh Sám Hối, Chú Đại Bi, nguyện đem công đức hướng về tất cả đệ tử và chúng sinh.
- Thầy thường sử dụng những câu chuyện gần gũi để truyền tải lời dạy của Đức Phật một cách dễ hiểu. Chẳng hạn, khi nói về hạnh phúc, thầy kể câu chuyện về người đàn ông hỏi Đức Phật cách để hạnh phúc, và Đức Phật dạy rằng cần phải bỏ đi cái tôi, cái bản ngã, bỏ đi chữ “muốn” (tham). Qua đó, thầy giúp mọi người hiểu rõ cách bỏ tham, sân, si, giận dữ.
- Thầy Thích Pháp Hòa luôn tâm niệm sẽ dàng một tâm lý phổ thân hòa lẫn đạo với đời để gần gũi chúng sinh muôn loài. Khi nghe giảng pháp, Phật tử không chỉ được tiếp thu nhiều tri thức Phật pháp mà còn học được hạnh xả thân như Bồ Tát, cách để chăm sóc những người bên cạnh.
5 Pháp Thoại Của Thầy Thích Pháp Hòa
Bên cạnh việc chuyên tâm tu học, thầy Thích Pháp Hòa còn dành nhiều tâm huyết để lan tỏa Phật pháp đến với mọi người. Thầy thường xuyên đi thuyết giảng, chia sẻ những lời dạy của Đức Phật một cách giản dị, dễ hiểu, giúp Phật tử áp dụng vào cuộc sống thường nhật. Những bài giảng của thầy được ghi hình, chia sẻ rộng rãi trên các phương tiện truyền thông, mang đến cơ hội tiếp cận Phật pháp cho nhiều người hơn.
Dưới đây là 5 bài pháp thoại tiêu biểu của thầy Thích Pháp Hòa, được nhiều Phật tử yêu thích và trân trọng:
“Sanh tử là lẽ đương nhiên”
Bài pháp thoại này được chia sẻ vào ngày 21/6/2020 tại Tu viện Trúc Lâm, dựa trên bài thơ “Sanh tử lẽ đương nhiên” của Tuệ Trung Thượng Sĩ. Thầy Thích Pháp Hòa dẫn dắt Phật tử khám phá ý nghĩa sâu sắc của từng câu thơ, giúp mọi người hiểu rõ quy luật sinh tử là lẽ tự nhiên, không thể tránh khỏi.
“Tử sinh đừng hỏi, kẻo phí lời
Thời tiết “nhân duyên” vốn tại trời.
Mây núi nào không bay cạnh núi,
Sóng nào chẳng ở chốn xa khơi.
Hoa nở tháng Ba, luôn vẫn vậy.
Gà gáy canh năm đánh thức người.
Cái đạo, cái tâm ai thấu hiểu,
Mới hay phù du sống ở đời.”
Thầy Thích Pháp Hòa muốn Phật tử hiểu rõ quy luật sinh – tử để không chìm đắm trong luân hồi, khổ đau. Thay vào đó, hãy sống trọn vẹn từng khoảnh khắc hiện tại, trân trọng cuộc sống ngắn ngủi nhưng đầy ý nghĩa.
“Ai là người niệm Phật”
Bài pháp thoại này được thầy Pháp Hòa chia sẻ trong buổi vấn đáp ở chùa Vạn Hạnh Victoria vào ngày 23/8/2020. Thầy giải thích ý nghĩa của việc niệm Phật trong cuộc sống, giúp Phật tử hiểu rõ mục đích sám hối của đạo Phật.
Thầy khích lệ Phật tử đi sâu vào cội nguồn nội tâm của bản thân để suy xét những hành động, ý nghĩ, tìm kiếm tâm sáng suốt hiện diện trong mỗi người. Niệm Phật không chỉ là việc đọc kinh, tụng niệm mà còn là hành động sống theo lời dạy của Đức Phật, hướng đến sự giác ngộ.
“Người khéo nói”
Trong bài pháp thoại này, thầy Thích Pháp Hòa phân tích 3 kiểu người nói chuyện trong kinh Phật:
- Kiểu người nói chuyện như phân: Nói dối, nói ác ngữ, không đúng sự thật.
- Kiểu người nói chuyện như hoa: Nói đúng sự thật, không thêu dệt, không dối trá, không nói ác ngữ.
- Kiểu người nói như mật: Nói đúng sự thật, lời nói hữu ích, hướng thiện, lễ độ, đi đến tâm người nghe, được nhiều người yêu mến.
Thầy muốn Phật tử hiểu được thông điệp “Sự sống hay cái chết nằm ngay ở miệng chúng ta”. Lời nói có sức mạnh to lớn, có thể vực dậy hoặc làm người khác ngã quỵ. Do đó, hãy lựa chọn lời nói tích cực, mang lại niềm vui và sự an lạc cho bản thân và những người xung quanh.
“An trú trong hiện tại”
Bài pháp thoại này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc “An trú trong hiện tại”, nghĩa là dừng lại một cách an ổn trong từng giây phút của hiện tại. Để an trú trong cuộc sống hiện tại, con người phải biết quý trọng ngày hôm nay, tìm kiếm hạnh phúc và sự bình an trong cuộc sống đầy cám dỗ.
Thầy Thích Pháp Hòa nhắc nhở Phật tử về “Tam thường bất túc” – 3 thứ không bao giờ đủ: Ăn, Ngủ, Mặc. Khi biết đủ, con người sẽ bớt tham lam, chấp trước, từ đó tìm được sự an yên trong tâm hồn.
“Sống đơn giản – khó hay dễ”
Bài pháp thoại này giúp Phật tử hiểu rõ nguyên nhân của khổ đau trong cuộc sống. Đức Phật dạy rằng, khổ đau không phải do hoàn cảnh mà do phiền não, vô minh. Con người tự mình làm khổ mình nhưng lại không nhận thức được điều đó.
Thầy Thích Pháp Hòa khích lệ Phật tử rèn luyện tâm trí, tu tập để chuyển hóa những khổ não, đạt được sự an lạc, hạnh phúc. Sống đơn giản – khó hay dễ là do bản thân mỗi người quyết định. Khi tâm thanh tịnh, sáng suốt, không còn vô minh, phiền não thì mọi đau khổ sẽ biến mất, hạnh phúc an lạc luôn có mặt.
Kết Luận
Tiểu sử về quá trình tu tập và cuộc đời của thầy Thích Pháp Hòa là minh chứng rõ ràng cho tinh thần từ bi, trí tuệ và lòng nhiệt thành với đạo pháp. Hy vọng rằng thầy Thích Pháp Hòa sẽ tiếp tục lan tỏa ánh sáng Phật pháp, đem lại niềm vui và sự an lạc cho hàng triệu người trên khắp thế giới.
Bài viết liên quan
Tiểu Sử Thầy Thích Chân Quang & Những Sự Kiện Gây Tranh Cãi
Tiểu Sử Thượng Tọa Thích Trí Siêu: Nhà Tu Hành Uyên Thâm
Tiểu Sử Hòa Thượng Thích Thiện Hoa